trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 14
-
6 Sút cầu môn 4
-
103 Tấn công 100
-
27 Tấn công nguy hiểm 42
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
10 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 10
-
15 Đá phạt trực tiếp 10
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
393 Chuyền bóng 424
-
73% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
1 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 4
-
15 Tắc bóng 14
-
5 Cú rê bóng 8
-
23 Quả ném biên 20
-
16 Cắt bóng 19
-
37 Chuyển dài 33
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Dorn P.

90+4'
Owusu T.
ast: Dorn P.

85'
82'

Sinan Karweina
Rrudhani D.

80'
Chader S.
Thibault Klidje

80'
Lars Villiger
Grbic A.

80'
Rrudhani D.

79'
68'

68'

57'

56'

Lofgren J.
Knezevic S.

46'
1Nghỉ0
Freimann B. M.
No goal confirmed

45+3'
45'

Grbic A.
ast: Thibault Klidje

41'
29'





Đội hình
FC Luzern 4-3-1-2
-
1Pascal Loretz
-
14Ciganiks A.46Freimann B. H.5Knezevic S.20Dorn P.
-
29Winkler L.24Owusu T.8Aleksandar Stankovic
-
11Rrudhani D.
-
9Grbic A.17Thibault Klidje
-
9Geubbels W.
-
7Witzig C.
-
24Toma B.16Gortler L.64Stevanovic M.77Csoboth K.
-
28Vandermersch H.5Ambrosius S.4Stanic J.36Okoroji C.
-
1Zigi L. A.
St. Gallen 4-4-1-1
Cầu thủ dự bị
-
69Chader S.Moustapha Cisse11
-
22Ruben DantasFaber K.22
-
16Kadak J.Fazliji B.23
-
10Sinan KarweinaMambimbi F.18
-
3Lofgren J.Noah Yannick14
-
2Ottiger S.Nsame J.33
-
90Vasic V.Quintilla J.8
-
27Lars VilligerVallci A.20
-
68Walker M.Watkowiak L.25
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.2
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
12.8 Bị sút cầu môn 15
-
5.8 Phạt góc 4.2
-
2 Thẻ vàng 2.4
-
10.6 Phạm lỗi 11.9
-
46.5% TL kiểm soát bóng 42.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 19% | 1~15 | 9% | 12% |
14% | 17% | 16~30 | 18% | 14% |
5% | 21% | 31~45 | 22% | 16% |
14% | 17% | 46~60 | 15% | 20% |
15% | 8% | 61~75 | 11% | 16% |
29% | 15% | 76~90 | 22% | 22% |