Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 4 | 11 | -14 | 22 | 19 | 29% |
Chủ | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | 8 | 45% |
Khách | 10 | 1 | 1 | 8 | -16 | 4 | 22 | 10% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 6 | 9 | 0 | 24 | 14 | 29% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 8 | 17 | 9 | 50% |
Khách | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | 19 | 9% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Luton Town
Derby County
Luton Town
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Luton Town
Derby County
Luton Town
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 00 | 32 | 32 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Luton Town
Derby County
Luton Town
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Luton Town
Derby County
Luton Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
T
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
B
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Luton Town
Derby County
Luton Town
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Luton Town
Leeds United
Luton Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sunderland
Luton Town
Sunderland
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Watford
Luton Town
Watford
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Oxford United
Luton Town
Oxford United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
0/0.5
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Luton Town
Preston North End
Luton Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Derby County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Derby County
Burnley
Derby County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Derby County
Leeds United
Derby County
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Sheffield Wed.
Derby County
Sheffield Wed.
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Derby County
Preston North End
Derby County
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Derby County
Coventry
Derby County
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Hull City
Derby County
Hull City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Derby County
Oxford United
Derby County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Derby County
Millwall
Derby County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Queens Park Rangers
Derby County
Queens Park Rangers
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Derby County
Sunderland
Derby County
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Derby County
Sheffield United
Derby County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Barrow
Derby County
Barrow
Derby County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Derby County
Watford
Derby County
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 1 | 5 |
Khách vs Top 12 |
2 | 2 | 6 |
Khách vs Last 12 |
4 | 4 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andrew Kitchen |
Điều khiển Luton Town | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Derby County | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
Chấn thương
4 | Tom Lockyer | Ryan Nyambe | 24 |
2 | Reuell Walters | Tawanda Chirewa | 28 |
45 | Alfie Doughty | David Ozoh | 4 |
3 | Amarii Bell | Cashin | 6 |
15 | Teden Mengi | ||
26 | Shandon Baptiste | ||
16 | Reece Burke |
Án treo giò
20 | Liam Walsh |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
20 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |