Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 10 | 12 | 9 | 2 | 42 | 10 | 32% |
Chủ | 15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 | 12 | 47% |
Khách | 16 | 3 | 7 | 6 | -7 | 16 | 14 | 19% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | 19 | 23% |
Chủ | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | 23 | 27% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 | 18 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Stoke City
Bristol City
Stoke City
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Stoke City
Bristol City
Stoke City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Stoke City
Bristol City
Stoke City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Stoke City
Bristol City
Stoke City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Stoke City
Bristol City
Stoke City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Stoke City
Bristol City
Stoke City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Bristol City
Stoke City
Bristol City
Stoke City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Stoke City
Bristol City
Stoke City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bristol City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Bristol City
Oxford United
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Bristol City
Sheffield Wed.
Bristol City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Bristol City
Coventry
Bristol City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Bristol City
Wolves
Bristol City
Wolves
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Queens Park Rangers
Bristol City
Queens Park Rangers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Bristol City
Sunderland
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Bristol City
Watford
Bristol City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Burnley
Bristol City
Burnley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Bristol City
Preston North End
Bristol City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Stoke City
Hull City
Stoke City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Oxford United
Stoke City
Oxford United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Stoke City
Portsmouth
Stoke City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG FAC
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Stoke City
Burnley
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Sunderland
Stoke City
Sunderland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Leeds United
Stoke City
Leeds United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Preston North End
Stoke City
Preston North End
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 7 | 4 |
Khách vs Top 12 |
4 | 6 | 9 |
Khách vs Last 12 |
3 | 5 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | James Bell |
Điều khiển Bristol City | 0 T 1 H 2 B |
Điều khiển Stoke City | 2 T 1 H 4 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
Chấn thương
Ryan Mmaee | 19 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 60%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.6 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |