trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 1
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 5
-
6 Sút cầu môn 0
-
97 Tấn công 102
-
41 Tấn công nguy hiểm 43
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
12 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 1
-
9 Đá phạt trực tiếp 12
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
370 Chuyền bóng 515
-
78% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 5
-
36 Đánh đầu 32
-
24 Đánh đầu thành công 10
-
0 Số lần cứu thua 4
-
17 Tắc bóng 16
-
4 Cú rê bóng 5
-
15 Quả ném biên 23
-
17 Tắc bóng thành công 14
-
11 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 0
-
19 Chuyển dài 14
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
McGuane M.

90+1'
87'

Tanner G.
McCrorie R.

87'
McGuane M.
Bird M.

81'
76'

Mehmeti A.

73'
67'

67'

Hirakawa Y.
Sykes M.

61'
Earthy G.
Twine S.

61'
Wells N.
Sinclair Armstrong

61'
53'

46'

1Nghỉ0
Roberts H.

40'
24'

Mehmeti A.
ast: Sykes M.

11'




Đội hình
Bristol City 3-4-3
-
16.6OLeary M.
-
247.4Roberts H.167.7Dickie R.147.2Vyner Z.
-
27.5McCrorie R.126.7Knight J.66.9Bird M.177.0Sykes M.
-
1128.7Mehmeti A.306.4Sinclair Armstrong107.0Twine S.
-
95.9Al-Hamadi A.356.0Nathan Lowe
-
86.1Baker L.66.5Burger W.245.9Andy Moran
-
126.0Seko T.265.9Phillips A.55.6Rose M.236.1Gibson B.335.6Wilson-Esbrand J.
-
16.8Johansson V.
Stoke City 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
21Wells N.6.75.9Tchamadeu J.22
-
7Hirakawa Y.6.46.0Emre Tezgel37
-
19Tanner G.6.26.0Pearson B.4
-
29McGuane M.6.05.8Koumas L.11
-
40Earthy G.6.06.0Bae Joon-Ho10
-
23Bajic S.Bosun Lawal18
-
27Cornick H.Vidigal A.7
-
31Elijah MorrisonBonham J.13
-
20Bell S.Thompson J.15
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.9
-
1 Mất bàn 1.1
-
12 Bị sút cầu môn 17.7
-
5.2 Phạt góc 2.9
-
1.8 Thẻ vàng 2.8
-
10.4 Phạm lỗi 12.6
-
47.7% TL kiểm soát bóng 44.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 20% | 13% |
7% | 18% | 16~30 | 11% | 11% |
15% | 7% | 31~45 | 13% | 15% |
23% | 28% | 46~60 | 27% | 20% |
18% | 18% | 61~75 | 6% | 22% |
21% | 15% | 76~90 | 16% | 17% |