Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 13 | 13 | 9 | 7 | 52 | 7 | 37% |
Chủ | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | 6 | 53% |
Khách | 18 | 4 | 8 | 6 | -5 | 20 | 10 | 22% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 9 | 9 | 17 | -9 | 36 | 19 | 26% |
Chủ | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | 24 | 17% |
Khách | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | 11 | 35% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Bristol City
Hull City
Bristol City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Hull City
Bristol City
Hull City
|
12 | 12 | 32 | 32 |
0
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Bristol City
Hull City
Bristol City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Hull City
Bristol City
Hull City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Bristol City
Hull City
Bristol City
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Hull City
Bristol City
Hull City
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Bristol City
Hull City
Bristol City
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Hull City
Bristol City
Hull City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Bristol City
Hull City
Bristol City
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Bristol City
Hull City
Bristol City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Hull City
Bristol City
Hull City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Hull City
Bristol City
Hull City
|
21 | 21 | 55 | 55 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Bristol City
Hull City
Bristol City
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Bristol City
Hull City
Bristol City
Hull City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Bristol City
Hull City
Bristol City
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5/1
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Hull City
Bristol City
Hull City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Bristol City
Hull City
Bristol City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Hull City
Bristol City
Hull City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Bristol City
Hull City
Bristol City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Hull City
Bristol City
Hull City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bristol City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Middlesbrough
Bristol City
Middlesbrough
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Stoke City
Bristol City
Stoke City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Bristol City
Oxford United
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Bristol City
Sheffield Wed.
Bristol City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Bristol City
Coventry
Bristol City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Bristol City
Wolves
Bristol City
Wolves
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Queens Park Rangers
Bristol City
Queens Park Rangers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Bristol City
Sunderland
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Bristol City
Watford
Bristol City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Hull City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Hull City
Sunderland
Hull City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Hull City
Burnley
Hull City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Stoke City
Hull City
Stoke City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Hull City
Sheffield United
Hull City
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Queens Park Rangers
Hull City
Queens Park Rangers
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Hull City
Doncaster Rovers
Hull City
Doncaster Rovers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Leeds United
Hull City
Leeds United
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Hull City
Preston North End
Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
Hull City
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Sheffield Wed.
Hull City
Sheffield Wed.
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
7 | 8 | 4 |
Khách vs Top 12 |
4 | 4 | 10 |
Khách vs Last 12 |
5 | 5 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | James Linington |
Điều khiển Bristol City | 9 T 6 H 11 B |
Điều khiển Hull City | 4 T 3 H 7 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.8 |
Chấn thương
Liam Millar | 7 | ||
Belloumi | 33 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 11
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 3 | 1 | 8 | 4 | 1 | 7 | 10.1 | 3.0 |
34 | 8 | 1 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.3 | 3.4 |
33 | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 7 | 8.7 | 3.5 |
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 3 | 1 | 8 | 5 | 1 | 6 | 10.8 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Bristol City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Norwich City
|
6 Ngày |
ENG LCH
|
Burnley
Bristol City
|
21 Ngày |
ENG LCH
|
Bristol City
Watford
|
28 Ngày |
Hull City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Hull City
|
7 Ngày |
ENG LCH
|
Hull City
Luton Town
|
21 Ngày |
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Hull City
|
28 Ngày |