Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 19 | 14 | 2 | 35 | 71 | 3 | 54% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 0 | 18 | 35 | 4 | 53% |
Khách | 18 | 10 | 6 | 2 | 17 | 36 | 2 | 56% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 8 | 7 | 20 | -23 | 31 | 22 | 23% |
Chủ | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | 16 | 39% |
Khách | 17 | 1 | 2 | 14 | -24 | 5 | 23 | 6% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Burnley
Luton Town
Burnley
|
02 | 02 | 14 | 14 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Burnley
Luton Town
Burnley
Luton Town
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Luton Town
Burnley
Luton Town
Burnley
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Burnley
Luton Town
Burnley
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Luton Town
Burnley
Luton Town
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Luton Town
Burnley
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Burnley
Luton Town
Burnley
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Burnley
Luton Town
Burnley
Luton Town
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Burnley
Luton Town
Burnley
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Burnley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Burnley
Cardiff City
Burnley
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Preston North End
Burnley
Preston North End
Burnley
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Sheffield Wed.
Burnley
Sheffield Wed.
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Burnley
Preston North End
Burnley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Hull City
Burnley
Hull City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG FAC
|
Southampton
Burnley
Southampton
Burnley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Oxford United
Burnley
Oxford United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
Burnley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Leeds United
Burnley
Leeds United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
|
05 | 05 | 05 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Sunderland
Burnley
Sunderland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Reading
Burnley
Reading
Burnley
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Stoke City
Burnley
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
Burnley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Burnley
Sheffield United
Burnley
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Watford
Burnley
Watford
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Derby County
Burnley
Derby County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Luton Town
Watford
Luton Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Luton Town
Sunderland
Luton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Preston North End
Luton Town
Preston North End
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Luton Town
Leeds United
Luton Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
8 | 7 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
11 | 7 | 0 |
Khách vs Top 12 |
1 | 4 | 12 |
Khách vs Last 12 |
7 | 3 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Tom Nield |
Điều khiển Burnley | 0 T 2 H 0 B |
Điều khiển Luton Town | 1 T 0 H 3 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
Chấn thương
29 | Josh Laurent | Tom Lockyer | - |
10 | Benson Hedilazio | ||
31 | Mike Tresor Ndayishimiye | ||
21 | Aaron Ramsey |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 5
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.5
-
4 Tổng số mất bàn 13
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 3 | 1 | 8 | 4 | 1 | 7 | 10.1 | 3.0 |
34 | 8 | 1 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.3 | 3.4 |
33 | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 7 | 8.7 | 3.5 |
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 3 | 1 | 8 | 5 | 1 | 6 | 10.8 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Burnley |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Burnley
|
7 Ngày |
ENG LCH
|
Burnley
Bristol City
|
21 Ngày |
ENG LCH
|
Coventry
Burnley
|
28 Ngày |
Luton Town |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Middlesbrough
|
7 Ngày |
ENG LCH
|
Hull City
Luton Town
|
21 Ngày |
ENG LCH
|
Luton Town
Leeds United
|
28 Ngày |