trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 3
-
3 Sút cầu môn 2
-
98 Tấn công 70
-
66 Tấn công nguy hiểm 24
-
71% TL kiểm soát bóng 29%
-
5 Phạm lỗi 18
-
3 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 1
-
6 Cản bóng 0
-
18 Đá phạt trực tiếp 5
-
75% TL kiểm soát bóng(HT) 25%
-
608 Chuyền bóng 231
-
89% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
1 Việt vị 1
-
17 Đánh đầu 27
-
12 Đánh đầu thành công 10
-
2 Số lần cứu thua 0
-
13 Tắc bóng 12
-
6 Cú rê bóng 6
-
9 Quả ném biên 15
-
13 Tắc bóng thành công 12
-
3 Cắt bóng 7
-
3 Kiến tạo 0
-
25 Chuyển dài 15
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes0
Barnes A.
ast: Laurent J.

90+3'
Esteve M.

89'
Redmond N.
Foster L.

84'
80'

79'

Sonne O.
Lucas Pires

74'
Barnes A.
Anthony J.

74'
Sarmiento J.
Brownhill J.

62'
Hedilazio B.
Edwards M.

62'
60'

60'

59'

53'

Brownhill J.
ast: Edwards M.

53'
2Nghỉ0
Lucas Pires

41'
Foster L.
ast: Anthony J.

39'
McGuinness M.

30'
25'

19'

Cullen J.

16'
12'





Đội hình
Burnley 4-3-3
-
17.3Trafford J.
-
237.0Lucas Pires56.5Esteve M.67.4Egan-Riley C.147.3Roberts C.
-
297.7Laurent J.247.4Cullen J.88.0Brownhill J.
-
117.2Anthony J.177.6Foster L.227.5Edwards M.
-
116.2Adebayo E.
-
375.7Nelson Z.206.1Walsh L.185.6Clark J.86.3Aasgaard T.
-
256.3Jones I.285.8Makosso C.125.1Naismith K.35.4Bell A.455.8Doughty A.
-
245.0Kaminski T.
Luton Town 5-4-1
Cầu thủ dự bị
-
10Hedilazio B.6.25.7McGuinness M.6
-
7Sarmiento J.6.35.8Millenic Alli21
-
2Sonne O.6.36.1Lamine Dabo22
-
35Barnes A.7.16.1Brown J.19
-
15Redmond N.6.16.0Bowler J.47
-
32Hladky V.Krul T.23
-
19Flemming Z.Nordas L.44
-
28Mejbri H.Morris C.9
-
4Worrall J.Andersen M.5
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.5
-
0.4 Mất bàn 1.3
-
9.3 Bị sút cầu môn 10.7
-
5 Phạt góc 4.9
-
1.3 Thẻ vàng 1.8
-
10.4 Phạm lỗi 11.4
-
56% TL kiểm soát bóng 48.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 20% | 12% |
9% | 26% | 16~30 | 16% | 10% |
23% | 31% | 31~45 | 16% | 18% |
13% | 15% | 46~60 | 16% | 24% |
15% | 5% | 61~75 | 6% | 18% |
21% | 10% | 76~90 | 23% | 18% |