Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 19 | 6 | 2 | 27 | 63 | 1 | 70% |
Chủ | 13 | 10 | 3 | 0 | 15 | 33 | 2 | 77% |
Khách | 14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 30 | 2 | 64% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 5 | 8 | 16 | -21 | 23 | 24 | 17% |
Chủ | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | 21 | 29% |
Khách | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | 24 | 7% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Birmingham
Cambridge United
Birmingham
Cambridge United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LC
|
Birmingham
Cambridge United
Birmingham
Cambridge United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Birmingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Birmingham
Newcastle United
Birmingham
Newcastle United
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG JPT
|
Stevenage Borough
Birmingham
Stevenage Borough
Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Rotherham United
Birmingham
Rotherham United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Birmingham
Huddersfield Town
Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Birmingham
Wrexham
Birmingham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Exeter City
Birmingham
Exeter City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Swindon
Birmingham
Swindon
Birmingham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Birmingham
Lincoln City
Birmingham
Lincoln City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Birmingham
Wigan Athletic
Birmingham
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Birmingham
Stockport County
Birmingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Birmingham
Crawley Town
Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Bristol Rovers
Birmingham
Bristol Rovers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG JPT
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Birmingham
Barnsley
Birmingham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Stockport County
Birmingham
Stockport County
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG FAC
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Birmingham
Shrewsbury Town
Birmingham
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Cambridge United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City
Cambridge United
Lincoln City
Cambridge United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Wycombe Wanderers
Cambridge United
Wycombe Wanderers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Rotherham United
Cambridge United
Rotherham United
Cambridge United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Mansfield Town
Cambridge United
Mansfield Town
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Cambridge United
Bolton Wanderers
Cambridge United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Bristol Rovers
Cambridge United
Bristol Rovers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Reading
Cambridge United
Reading
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Cambridge United
Leyton Orient
Cambridge United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Cambridge United
Charlton Athletic
Cambridge United
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Huddersfield Town
Cambridge United
Huddersfield Town
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Cambridge United
Wrexham
Cambridge United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Shrewsbury Town
Cambridge United
Shrewsbury Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Cambridge United
Reading
Cambridge United
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Cambridge United
Wigan Athletic
Cambridge United
Wigan Athletic
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Bolton Wanderers
Cambridge United
Bolton Wanderers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Cambridge United
Northampton Town
Cambridge United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Barnsley
Cambridge United
Barnsley
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Cambridge United
Peterborough United
Cambridge United
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG JPT
|
Cambridge United
U21 Chelsea
Cambridge United
U21 Chelsea
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
9 | 3 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
10 | 3 | 2 |
Khách vs Top 12 |
2 | 6 | 8 |
Khách vs Last 12 |
3 | 2 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Darren Drysdale |
Điều khiển Birmingham | 0 T 1 H 1 B |
Điều khiển Cambridge United | 3 T 3 H 4 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
3 | Lee Buchanan | Shayne Lavery | 19 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 10
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1
-
8 Tổng số mất bàn 20
-
0.8 Trung bình mất bàn 2
-
70% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 7.9 | 3.3 |
30 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1 | 4 | 10.1 | 3.8 |
29 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.8 | 3.7 |
28 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.1 | 3.5 |
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
24 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.2 | 3.7 |
23 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.1 | 4.1 |
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8.9 | 3.8 |
21 | 5 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6 | 8.7 | 4.4 |