trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
25 Số lần sút bóng 2
-
12 Sút cầu môn 0
-
143 Tấn công 60
-
67 Tấn công nguy hiểm 17
-
76% TL kiểm soát bóng 24%
-
14 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 3
-
13 Sút ngoài cầu môn 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
80% TL kiểm soát bóng(HT) 20%
-
689 Chuyền bóng 215
-
88% TL chuyền bóng tnành công 58%
-
2 Việt vị 1
-
53 Đánh đầu 41
-
31 Đánh đầu thành công 16
-
0 Số lần cứu thua 8
-
13 Tắc bóng 11
-
8 Cú rê bóng 6
-
20 Quả ném biên 14
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
13 Tắc bóng thành công 12
-
1 Cắt bóng 14
-
1 Kiến tạo 0
-
36 Chuyển dài 16
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes0
Laird E.

90+4'
90'

84'

80'

Harris L.

80'
Harris L.
Paik Seung-Ho

77'
Hanley G.
Klarer C.

71'
Dykes L.
Willumsson W. T.

62'
Wright S.
Anderson K.

62'
61'

61'

Stansfield J.

58'
57'

Bielik K.
Iwata T.

46'
46'

46'

3Nghỉ0
Dowell K.
ast: Stansfield J.

40'
Bennett L.

39'
Stansfield J.

23'




Đội hình
Birmingham 4-2-3-1
-
216.8Allsop R.
-
207.6Cochrane A.257.2Davies B.47.6Klarer C.28.0Laird E.
-
137.5Paik Seung-Ho247.0Iwata T.
-
147.3Anderson K.186.5Willumsson W. T.308.1Dowell K.
-
288.5Stansfield J.
-
106.4Kachunga E.186.4Loft R.
-
46.3Digby P.286.5Stevenson B.76.1Brophy J.366.9Daniel Barton
-
25.9Bennett L.155.9Okedina J.56.2Morrison M.66.3Watts K.
-
138.0Bishop N.
Cambridge United 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
6Bielik K.7.26.4Gibbons J.26
-
11Wright S.6.96.4Josh Stokes22
-
17Dykes L.7.06.4Cousins J.24
-
31Hanley G.6.76.4Njoku B.34
-
26Harris L.7.36.5Hoddle G.38
-
45Peacock-Farrell B.Stevens J.1
-
9May A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1
-
0.8 Mất bàn 2
-
9.8 Bị sút cầu môn 13.6
-
5.4 Phạt góc 3.8
-
1.8 Thẻ vàng 1.9
-
13.4 Phạm lỗi 12
-
57% TL kiểm soát bóng 45.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 14% | 1~15 | 17% | 7% |
18% | 19% | 16~30 | 11% | 21% |
13% | 19% | 31~45 | 17% | 19% |
18% | 19% | 46~60 | 23% | 17% |
8% | 4% | 61~75 | 8% | 17% |
22% | 23% | 76~90 | 20% | 15% |