Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 3 | 2 | 13 | 33 | 3 | 67% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 17 | 5 | 71% |
Khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | 2 | 62% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 6 | 3 | 12 | 30 | 5 | 47% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | 6 | 56% |
Khách | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | 4 | 38% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Birmingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Birmingham
Shrewsbury Town
Birmingham
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Northampton Town
Birmingham
Northampton Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Sutton United
Birmingham
Sutton United
Birmingham
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Birmingham
U21 Fulham
Birmingham
U21 Fulham
|
21 | 71 | 21 | 71 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Birmingham
Mansfield Town
Birmingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Bolton Wanderers
Birmingham
Bolton Wanderers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Birmingham
Lincoln City
Birmingham
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
|
2.5
T
|
ENG JPT
|
Shrewsbury Town
Birmingham
Shrewsbury Town
Birmingham
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Birmingham
Charlton Athletic
Birmingham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
0/0.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Huddersfield Town
Birmingham
Huddersfield Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Peterborough United
Birmingham
Peterborough United
|
12 | 32 | 12 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Birmingham
Rotherham United
Birmingham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Wrexham
Birmingham
Wrexham
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Birmingham
Walsall
Birmingham
Walsall
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Wigan Athletic
Birmingham
Wigan Athletic
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LC
|
Birmingham
Fulham
Birmingham
Fulham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Birmingham
Leyton Orient
Birmingham
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Birmingham
Wycombe Wanderers
Birmingham
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Stockport County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Stockport County
Brackley Town
Stockport County
Brackley Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Wrexham
Stockport County
Wrexham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Stockport County
Tranmere Rovers
Stockport County
Tranmere Rovers
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Wycombe Wanderers
Stockport County
Wycombe Wanderers
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Stockport County
Forest Green Rovers
Stockport County
Forest Green Rovers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Reading
Stockport County
Reading
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Stockport County
Lincoln City
Stockport County
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Northampton Town
Stockport County
Northampton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2.5/3
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Stockport County
Charlton Athletic
Stockport County
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Stockport County
Shrewsbury Town
Stockport County
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Stockport County
Barnsley
Stockport County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Stockport County
U21 Everton
Stockport County
U21 Everton
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Stockport County
Crawley Town
Stockport County
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG JPT
|
Accrington Stanley
Stockport County
Accrington Stanley
Stockport County
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Stockport County
Mansfield Town
Stockport County
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Bristol Rovers
Stockport County
Bristol Rovers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 2 | 2 |
Khách vs Top 12 |
4 | 3 | 2 |
Khách vs Last 12 |
4 | 3 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ben Toner |
Điều khiển Birmingham | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Stockport County | 2 T 2 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.9 |
Chấn thương
7 | Emil Hansson | Will Collar | 14 |
11 | Scott Wright | ||
3 | Lee Buchanan |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 19
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.9
-
8 Tổng số mất bàn 13
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
70% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 8 | 0 | 1 | 6 | 0 | 3 | 8.7 | 4.0 |
17 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1 | 5 | 9.9 | 4.5 |
15 | 9 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 11.0 | 3.1 |
14 | 9 | 1 | 2 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 3.9 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 3.8 |
12 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | 9.8 | 4.3 |
11 | 2 | 0 | 8 | 6 | 0 | 4 | 10.7 | 4.3 |
10 | 9 | 0 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 5.6 |
9 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 11.0 | 5.8 |
8 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 10.7 | 4.2 |