trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 5
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
13 Phạm lỗi 11
-
4 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
11 Đá phạt trực tiếp 13
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
586 Chuyền bóng 275
-
83% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
2 Việt vị 1
-
40 Đánh đầu 46
-
21 Đánh đầu thành công 22
-
5 Số lần cứu thua 3
-
19 Tắc bóng 18
-
5 Cú rê bóng 6
-
24 Quả ném biên 22
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
20 Tắc bóng thành công 18
-
4 Cắt bóng 12
-
2 Kiến tạo 0
-
19 Chuyển dài 25
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Harris L.
Stansfield J.

86'
Leonard M.
Willumsson W. T.

86'
Laird E.
Anderson K.

83'
80'

Allsop R.

74'
66'

Dykes L.
May A.

61'
Anderson K.

61'
Cochrane A.

50'
48'

46'

46'

46'

2Nghỉ0
Stansfield J.

39'
May A.
ast: Anderson K.

35'
May A.
ast: Anderson K.

26'




Đội hình
Birmingham 3-4-2-1
-
217.8Allsop R.
-
256.8Davies B.47.1Klarer C.67.2Bielik K.
-
206.8Cochrane A.137.1Paik Seung-Ho247.0Iwata T.148.3Anderson K.
-
286.5Stansfield J.186.7Willumsson W. T.
-
928.4May A.
-
196.8Wootton K.
-
146.7Collar W.206.8Barry L.
-
126.5Southam M.266.0Norwood O.46.0Bate L.236.0Rydel R.
-
166.7Connolly C.156.2Pye E.36.7Touray I.
-
15.7Hinchliffe B.
Stockport County 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
17Dykes L.6.76.3Diamond J.7
-
10Jutkiewicz L.6.3Camps C.8
-
2Laird E.6.16.3Olaofe I.9
-
19Gardner-Hickman T.6.0Omotayo Adaramola33
-
12Leonard M.6.1Addai C.34
-
26Harris L.6.0Bailey O.27
-
45Peacock-Farrell B.Hughes S.5
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.9
-
0.8 Mất bàn 1.3
-
6.8 Bị sút cầu môn 8.3
-
6.1 Phạt góc 5.5
-
2.3 Thẻ vàng 1.7
-
12.8 Phạm lỗi 8.9
-
70.1% TL kiểm soát bóng 57.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 28% | 1~15 | 11% | 17% |
16% | 10% | 16~30 | 14% | 22% |
13% | 14% | 31~45 | 24% | 7% |
18% | 21% | 46~60 | 11% | 12% |
10% | 14% | 61~75 | 14% | 15% |
23% | 10% | 76~90 | 22% | 25% |