Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 21 | 7 | 2 | 32 | 70 | 1 | 70% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 0 | 20 | 39 | 1 | 80% |
Khách | 15 | 9 | 4 | 2 | 12 | 31 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 16 | 5 | 11 | 19 | 53 | 6 | 50% |
Chủ | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | 7 | 53% |
Khách | 15 | 7 | 2 | 6 | 6 | 23 | 7 | 47% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Leyton Orient
Birmingham
Leyton Orient
Birmingham
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Birmingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Reading
Birmingham
Reading
Birmingham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Birmingham
Bradford AFC
Birmingham
Bradford AFC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Charlton Athletic
Birmingham
Charlton Athletic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Cambridge United
Birmingham
Cambridge United
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Birmingham
Newcastle United
Birmingham
Newcastle United
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG JPT
|
Stevenage Borough
Birmingham
Stevenage Borough
Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Rotherham United
Birmingham
Rotherham United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Birmingham
Huddersfield Town
Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Birmingham
Wrexham
Birmingham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Exeter City
Birmingham
Exeter City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Swindon
Birmingham
Swindon
Birmingham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Birmingham
Lincoln City
Birmingham
Lincoln City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Birmingham
Wigan Athletic
Birmingham
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Birmingham
Stockport County
Birmingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Birmingham
Crawley Town
Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Bristol Rovers
Birmingham
Bristol Rovers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG JPT
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Birmingham
Barnsley
Birmingham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
Leyton Orient
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Leyton Orient
Bolton Wanderers
Leyton Orient
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Leyton Orient
Wrexham
Leyton Orient
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Mansfield Town
Leyton Orient
Mansfield Town
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Manchester City
Leyton Orient
Manchester City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Leyton Orient
Exeter City
Leyton Orient
|
04 | 2 6 | 04 | 2 6 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Reading
Leyton Orient
Reading
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Leyton Orient
Stevenage Borough
Leyton Orient
Stevenage Borough
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Leyton Orient
Peterborough United
Leyton Orient
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Derby County
Leyton Orient
Derby County
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Shrewsbury Town
Leyton Orient
Shrewsbury Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Leyton Orient
Bristol Rovers
Leyton Orient
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Cambridge United
Leyton Orient
Cambridge United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Crawley Town
Leyton Orient
Crawley Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Leyton Orient
Barnsley
Leyton Orient
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Burton Albion FC
Leyton Orient
Burton Albion FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Leyton Orient
Wigan Athletic
Leyton Orient
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Bristol Rovers
Leyton Orient
Bristol Rovers
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
10 | 4 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
11 | 3 | 2 |
Khách vs Top 12 |
6 | 2 | 8 |
Khách vs Last 12 |
10 | 3 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Martin Woods |
Điều khiển Birmingham | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Leyton Orient | 2 T 2 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
3 | Lee Buchanan | Sam Howes | - |
Daniel Agyei | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 18
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
6 Tổng số mất bàn 11
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
70% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 3.4 |
32 | 5 | 0 | 7 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 3.9 |
31 | 4 | 0 | 6 | 4 | 1 | 5 | 8.2 | 3.4 |
30 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1 | 4 | 10.1 | 3.8 |
29 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.8 | 3.7 |
28 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.1 | 3.5 |
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
24 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.2 | 3.7 |
23 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.1 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Birmingham |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town
Birmingham
|
18 Ngày |
Leyton Orient |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Leyton Orient
|
18 Ngày |