trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
28 Số lần sút bóng 4
-
10 Sút cầu môn 0
-
133 Tấn công 79
-
98 Tấn công nguy hiểm 22
-
77% TL kiểm soát bóng 23%
-
14 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
18 Sút ngoài cầu môn 4
-
9 Đá phạt trực tiếp 14
-
75% TL kiểm soát bóng(HT) 25%
-
643 Chuyền bóng 190
-
85% TL chuyền bóng tnành công 53%
-
1 Việt vị 1
-
37 Đánh đầu 55
-
26 Đánh đầu thành công 20
-
0 Số lần cứu thua 8
-
19 Tắc bóng 13
-
3 Cú rê bóng 5
-
32 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
19 Tắc bóng thành công 14
-
4 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 0
-
39 Chuyển dài 14
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Bielik K.
May A.

90+1'
Sampsted A.
Laird E.

90+1'
90'

Harris L.
Dowell K.

85'
Laird E.
ast: Klarer C.

84'
Hansson E.
Gardner-Hickman T.

68'
Jutkiewicz L.
Willumsson W. T.

67'
67'

66'

Gardner-Hickman T.

54'
54'

Gardner-Hickman T.

53'
0Nghỉ0
16'

16'

12'





Đội hình
Birmingham 4-2-3-1
-
216.9Allsop R.
-
208.2Cochrane A.257.4Davies B.49.0Klarer C.28.1Laird E.
-
138.0Paik Seung-Ho247.5Iwata T.
-
197.4Gardner-Hickman T.186.9Willumsson W. T.307.7Dowell K.
-
96.4May A.
-
236.5Kelman C.
-
76.3Agyei D.176.7Donley J.446.3Markanday D.
-
187.1Pratley D.86.7Brown J.
-
226.4Galbraith E.456.7Edmonds-Green R.66.6Cooper B.123.0Currie J.
-
248.3Josh Keeley
Leyton Orient 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
10Jutkiewicz L.7.26.9Sweeney J.3
-
7Hansson E.6.66.4Ball D.15
-
26Harris L.6.66.4Azeem Abdulai47
-
6Bielik K.6.4Williams R.9
-
23Sampsted A.6.5Sonny Perkins20
-
45Peacock-Farrell B.Noah Phillips26
-
31Hanley G.Jaiyesimi D.27
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.8
-
0.6 Mất bàn 1.1
-
7.1 Bị sút cầu môn 10.8
-
6.7 Phạt góc 5
-
2 Thẻ vàng 2.1
-
12.1 Phạm lỗi 11.7
-
58.7% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 14% | 10% |
18% | 15% | 16~30 | 23% | 10% |
18% | 20% | 31~45 | 16% | 23% |
15% | 25% | 46~60 | 16% | 26% |
6% | 5% | 61~75 | 9% | 13% |
25% | 25% | 76~90 | 18% | 16% |