Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 13 | 8 | 1 | 40 | 11 | 30% |
Chủ | 13 | 2 | 9 | 2 | 0 | 15 | 22 | 15% |
Khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 | 4 | 41% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 11 | 4 | 14 | -3 | 37 | 15 | 38% |
Chủ | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | 15 | 36% |
Khách | 15 | 6 | 1 | 8 | -3 | 19 | 9 | 40% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -8 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG JPT
|
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Rotherham United
Blackpool
Rotherham United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Charlton Athletic
Blackpool
Charlton Athletic
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Blackpool
Lincoln City
Blackpool
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Blackpool
Exeter City
Blackpool
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Huddersfield Town
Blackpool
Huddersfield Town
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Blackpool
Wycombe Wanderers
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Shrewsbury Town
Blackpool
Shrewsbury Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Blackpool
Wrexham
Blackpool
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Blackpool
U21 Aston Villa
Blackpool
U21 Aston Villa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Blackpool
Shrewsbury Town
Blackpool
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Blackpool
Bolton Wanderers
Blackpool
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Harrogate Town
Blackpool
Harrogate Town
Blackpool
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Mansfield Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Leyton Orient
Mansfield Town
Leyton Orient
Mansfield Town
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Northampton Town
Mansfield Town
Northampton Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Mansfield Town
Shrewsbury Town
Mansfield Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Crawley Town
Mansfield Town
Crawley Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Mansfield Town
Cambridge United
Mansfield Town
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Wycombe Wanderers
Mansfield Town
Wycombe Wanderers
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Mansfield Town
Wigan Athletic
Mansfield Town
Wigan Athletic
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Mansfield Town
Stockport County
Mansfield Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Bolton Wanderers
Mansfield Town
Bolton Wanderers
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Mansfield Town
Reading
Mansfield Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Mansfield Town
Peterborough United
Mansfield Town
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Rotherham United
Mansfield Town
Rotherham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Mansfield Town
Charlton Athletic
Mansfield Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Huddersfield Town
Mansfield Town
Huddersfield Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Mansfield Town
Bolton Wanderers
Mansfield Town
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAC
|
Stevenage Borough
Mansfield Town
Stevenage Borough
Mansfield Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Mansfield Town
Wycombe Wanderers
Mansfield Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Bristol Rovers
Mansfield Town
Bristol Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Mansfield Town
Wrexham
Mansfield Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Curzon Ashton FC
Mansfield Town
Curzon Ashton FC
Mansfield Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
5 | 6 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 7 | 2 |
Khách vs Top 12 |
4 | 3 | 8 |
Khách vs Last 12 |
7 | 1 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Elliot Bell |
Điều khiển Blackpool | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Mansfield Town | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.2 |
Chấn thương
2 | Andy Lyons |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
10 Tổng số mất bàn 18
-
1 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 20%
-
70% TL hòa 0%
-
10% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 7.9 | 3.3 |
30 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1 | 4 | 10.1 | 3.8 |
29 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.8 | 3.7 |
28 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.1 | 3.5 |
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
24 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.2 | 3.7 |
23 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.1 | 4.1 |
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8.9 | 3.8 |
21 | 5 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6 | 8.7 | 4.4 |