Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 9 | 13 | -16 | 33 | 17 | 27% |
Chủ | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | 17 | 38% |
Khách | 17 | 3 | 6 | 8 | -12 | 15 | 15 | 18% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 16 | 7 | 6 | 18 | 55 | 3 | 55% |
Chủ | 16 | 12 | 3 | 1 | 19 | 39 | 1 | 75% |
Khách | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | 13 | 31% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Wrexham
Northampton Town
Wrexham
Northampton Town
|
21 | 21 | 41 | 41 |
1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Wrexham
Northampton Town
Wrexham
Northampton Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
|
|
ENG L2
|
Northampton Town
Wrexham
Northampton Town
Wrexham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Northampton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Mansfield Town
Northampton Town
Mansfield Town
Northampton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Huddersfield Town
Northampton Town
Huddersfield Town
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Northampton Town
Bolton Wanderers
Northampton Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Northampton Town
Wycombe Wanderers
Northampton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Lincoln City
Northampton Town
Lincoln City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Stevenage Borough
Northampton Town
Stevenage Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Northampton Town
Shrewsbury Town
Northampton Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Northampton Town
Reading
Northampton Town
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Charlton Athletic
Northampton Town
Charlton Athletic
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG JPT
|
Peterborough United
Northampton Town
Peterborough United
Northampton Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Northampton Town
Rotherham United
Northampton Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Peterborough United
Northampton Town
Peterborough United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Northampton Town
Stevenage Borough
Northampton Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Cambridge United
Northampton Town
Cambridge United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
|
13 | 25 | 13 | 25 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Northampton Town
Birmingham
Northampton Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Northampton Town
U21 Leicester City
Northampton Town
U21 Leicester City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Wrexham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG JPT
|
Wrexham
Bolton Wanderers
Wrexham
Bolton Wanderers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG JPT
|
Port Vale
Wrexham
Port Vale
Wrexham
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Wrexham
Crawley Town
Wrexham
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Stevenage Borough
Wrexham
Stevenage Borough
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Birmingham
Wrexham
Birmingham
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Wrexham
Shrewsbury Town
Wrexham
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Peterborough United
Wrexham
Peterborough United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Barnsley
Wrexham
Barnsley
Wrexham
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Wigan Athletic
Wrexham
Wigan Athletic
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Blackpool
Wrexham
Blackpool
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Wrexham
Bristol Rovers
Wrexham
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Cambridge United
Wrexham
Cambridge United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Wrexham
Crewe Alexandra
Wrexham
Crewe Alexandra
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wrexham
Burton Albion FC
Wrexham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Barnsley
Wrexham
Barnsley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Lincoln City
Wrexham
Lincoln City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Exeter City
Wrexham
Exeter City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Wrexham
Stockport County
Wrexham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Port Vale
Wrexham
Port Vale
Wrexham
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Mansfield Town
Wrexham
Mansfield Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 6 | 7 |
Khách vs Top 12 |
8 | 4 | 4 |
Khách vs Last 12 |
8 | 3 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Tom Reeves |
Điều khiển Northampton Town | 2 T 0 H 1 B |
Điều khiển Wrexham | 2 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
Chấn thương
33 | Patrick Brough | Callum Burton | 13 |
14 | Ali Koiki | William Boyle | 25 |
39 | Callum Morton | Luke Bolton | 17 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 17
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
16 Tổng số mất bàn 12
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 7.9 | 3.3 |
30 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1 | 4 | 10.1 | 3.8 |
29 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.8 | 3.7 |
28 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.1 | 3.5 |
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
24 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.2 | 3.7 |
23 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.1 | 4.1 |
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8.9 | 3.8 |
21 | 5 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6 | 8.7 | 4.4 |