trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 14
-
0 Sút cầu môn 3
-
113 Tấn công 102
-
37 Tấn công nguy hiểm 29
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
9 Phạm lỗi 5
-
2 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 11
-
5 Đá phạt trực tiếp 9
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
317 Chuyền bóng 446
-
58% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
1 Việt vị 4
-
79 Đánh đầu 60
-
35 Đánh đầu thành công 35
-
1 Số lần cứu thua 0
-
10 Tắc bóng 16
-
5 Cú rê bóng 2
-
41 Quả ném biên 30
-
9 Tắc bóng thành công 18
-
8 Cắt bóng 5
-
0 Kiến tạo 1
-
24 Chuyển dài 34
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
McGeehan C.

86'
86'

79'

79'

Magloire T.
Odimayo A.

77'
Baldwin J.
Perry B.

77'
71'

Wilson J.
Fosu T.

50'
0Nghỉ2
Perry B.

45'
McGowan A.
Willis J.

37'
22'

19'





Đội hình
Northampton Town 3-4-2-1
-
135.9Nik Tzanev
-
356.8Dyche M.66.4Willis J.226.9Odimayo A.
-
106.6Pinnock M.166.6Taylor T.86.3Perry B.76.6Hoskins S.
-
246.4Fosu T.156.6Costelloe D.186.8McGeehan C.
-
287.2Smith S.166.5Rodriguez J.
-
157.0Dobson G.377.3James M.207.7Rathbone O.
-
296.8Barnett R.46.9Max Cleworth57.6OConnell E.37.6Lewis Brunt77.1McClean J.
-
217.0Howard M.
Wrexham 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
3McGowan A.7.06.3Fletcher S.26
-
11Wilson J.6.56.4Longman R.47
-
2Magloire T.6.86.5Marriott J.11
-
26Baldwin J.6.4Okonkwo A.1
-
36James DadgeSebastian Revan23
-
30Samy ChouchaneScarr D.24
-
23Hondermarck W.Cannon A.8
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.7
-
1.6 Mất bàn 1.2
-
13 Bị sút cầu môn 9.7
-
3.7 Phạt góc 5.1
-
1.7 Thẻ vàng 1.2
-
13.1 Phạm lỗi 10.3
-
44.3% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 21% | 1~15 | 16% | 18% |
24% | 8% | 16~30 | 18% | 37% |
5% | 15% | 31~45 | 10% | 0% |
21% | 19% | 46~60 | 14% | 18% |
10% | 12% | 61~75 | 16% | 3% |
27% | 21% | 76~90 | 22% | 22% |