Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 5 | 12 | -8 | 26 | 14 | 29% |
Chủ | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | 18 | 18% |
Khách | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | 7 | 38% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 6 | 10 | -3 | 30 | 13 | 33% |
Chủ | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | 10 | 42% |
Khách | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
32 | 32 | 52 | 52 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
21 | 21 | 52 | 52 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GERC
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
|
2.5/3
T
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hertha BSC Berlin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
SV Elversberg
Hertha BSC Berlin
SV Elversberg
Hertha BSC Berlin
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Nurnberg
Hertha BSC Berlin
Nurnberg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Fortuna Dusseldorf
Hertha BSC Berlin
Fortuna Dusseldorf
Hertha BSC Berlin
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
FC Kaiserslautern
Hertha BSC Berlin
FC Kaiserslautern
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SSV Jahn Regensburg
Hertha BSC Berlin
SSV Jahn Regensburg
Hertha BSC Berlin
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Hamburger
Hertha BSC Berlin
Hamburger
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
SC Paderborn 07
Hertha BSC Berlin
SC Paderborn 07
Hertha BSC Berlin
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin(N)
SV Sandhausen
Hertha BSC Berlin(N)
SV Sandhausen
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER D2
|
Hannover 96
Hertha BSC Berlin
Hannover 96
Hertha BSC Berlin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Preuben Munster
Hertha BSC Berlin
Preuben Munster
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Greuther Furth
Hertha BSC Berlin
Greuther Furth
Hertha BSC Berlin
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GERC
|
Koln
Hertha BSC Berlin
Koln
Hertha BSC Berlin
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER D2
|
FC Magdeburg
Hertha BSC Berlin
FC Magdeburg
Hertha BSC Berlin
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
SSV Ulm 1846
Hertha BSC Berlin
SSV Ulm 1846
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D2
|
Darmstadt
Hertha BSC Berlin
Darmstadt
Hertha BSC Berlin
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Koln
Hertha BSC Berlin
Koln
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERC
|
Hertha BSC Berlin
Heidenheim
Hertha BSC Berlin
Heidenheim
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Eintr. Braunschweig
Hertha BSC Berlin
Eintr. Braunschweig
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
|
3
T
|
INT CF
|
Hertha Zehlendorf
Hertha BSC Berlin
Hertha Zehlendorf
Hertha BSC Berlin
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
Schalke 04
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Schalke 04
Preuben Munster
Schalke 04
Preuben Munster
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Darmstadt
Schalke 04
Darmstadt
Schalke 04
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER D2
|
Schalke 04
Karlsruher SC
Schalke 04
Karlsruher SC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D2
|
Koln
Schalke 04
Koln
Schalke 04
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Schalke 04
FC Magdeburg
Schalke 04
FC Magdeburg
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Schalke 04
Nurnberg
Schalke 04
Nurnberg
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Eintr. Braunschweig
Schalke 04
Eintr. Braunschweig
Schalke 04
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zurich(N)
Schalke 04
Zurich(N)
Schalke 04
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Schalke 04(N)
Aarau
Schalke 04(N)
Aarau
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER D2
|
SV Elversberg
Schalke 04
SV Elversberg
Schalke 04
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Schalke 04
Fortuna Dusseldorf
Schalke 04
Fortuna Dusseldorf
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SC Paderborn 07
Schalke 04
SC Paderborn 07
Schalke 04
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Schalke 04
FC Kaiserslautern
Schalke 04
FC Kaiserslautern
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hamburger
Schalke 04
Hamburger
Schalke 04
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Schalke 04
SSV Jahn Regensburg
Schalke 04
SSV Jahn Regensburg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Schalke 04
SSV Ulm 1846
Schalke 04
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GERC
|
Augsburg
Schalke 04
Augsburg
Schalke 04
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Schalke 04
Greuther Furth
Schalke 04
Greuther Furth
|
13 | 3 4 | 13 | 3 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hannover 96
Schalke 04
Hannover 96
Schalke 04
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
X
|
INT CF
|
Aarau
Schalke 04
Aarau
Schalke 04
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
4 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 9 |
3 | 2 | 6 |
Khách vs Top 9 |
2 | 4 | 5 |
Khách vs Last 9 |
6 | 2 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Timo Gerach |
Điều khiển Hertha BSC Berlin | 1 T 3 H 0 B |
Điều khiển Schalke 04 | 1 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
Chấn thương
25 | John Anthony Brooks | Dominick Drexler | - |
19 | Jeremy Dudziak | Ralf Fahrmann | - |
14 | Bilal Hussein | Moussa Sylla | 9 |
Emil Hojlund | 15 | ||
Zaid Amoussou-Tchibara | 47 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 18
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 1 | 2 | 4 | 1 | 4 | 11.7 | 4.3 |
23 | 6 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | 9.9 | 5.8 |
22 | 8 | 1 | 0 | 0 | 3 | 6 | 11.7 | 4.3 |
21 | 2 | 0 | 7 | 3 | 1 | 5 | 10.3 | 4.0 |
20 | 4 | 0 | 5 | 6 | 1 | 2 | 10.6 | 4.8 |
19 | 3 | 0 | 6 | 6 | 0 | 3 | 10.8 | 4.9 |
18 | 5 | 0 | 4 | 4 | 2 | 3 | 10.1 | 5.8 |
17 | 3 | 0 | 6 | 4 | 1 | 4 | 9.4 | 4.9 |
16 | 5 | 2 | 2 | 4 | 1 | 4 | 8.6 | 5.6 |
15 | 5 | 1 | 3 | 6 | 1 | 2 | 10.9 | 5.3 |
3 trận sắp tới
Hertha BSC Berlin |
||
---|---|---|
GER D2
|
Eintr. Braunschweig
Hertha BSC Berlin
|
8 Ngày |
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
|
22 Ngày |
GER D2
|
Koln
Hertha BSC Berlin
|
29 Ngày |
Schalke 04 |
||
---|---|---|
GER D2
|
Schalke 04
Hannover 96
|
6 Ngày |
GER D2
|
Greuther Furth
Schalke 04
|
22 Ngày |
GER D2
|
Schalke 04
SSV Ulm 1846
|
29 Ngày |