trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
15 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 3
-
99 Tấn công 84
-
51 Tấn công nguy hiểm 34
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
13 Phạm lỗi 4
-
2 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 3
-
4 Đá phạt trực tiếp 13
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
419 Chuyền bóng 365
-
78% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
2 Việt vị 0
-
48 Đánh đầu 32
-
25 Đánh đầu thành công 15
-
1 Số lần cứu thua 4
-
17 Tắc bóng 16
-
7 Cú rê bóng 4
-
24 Quả ném biên 18
-
17 Tắc bóng thành công 16
-
8 Cắt bóng 8
-
1 Kiến tạo 1
-
30 Chuyển dài 20
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
Zeefuik D.

90+5'
Niederlechner F.
Pascal Klemens

90'
89'

85'

Winkler M.
Leistner T.

81'
Luca Wollschlager
Schuler L.

81'
77'

77'

Scherhant D.
Ibrahim Maza

72'
69'

69'

64'

55'

Reese F.
ast: Zeefuik D.

51'
0Nghỉ1
Cuisance M.

42'
39'

27'





Đội hình
Hertha BSC Berlin 3-4-2-1
-
15.1Ernst T.
-
317.4Dardai M.376.7Leistner T.447.1Gechter L.
-
427.0Zeefuik D.416.2Pascal Klemens277.3Cuisance M.166.3Kenny J.
-
117.2Reese F.105.7Ibrahim Maza
-
186.4Schuler L.
-
106.7Ba P. M.
-
236.6Aydin M.196.9Karaman K.186.3Antwi-Adjei C.
-
147.0Bachmann J.77.9Seguin P.
-
316.4Bulut T.267.7Kalas T.356.4Kaminski M.306.5Donkor A.
-
277.0Karius L.
Schalke 04 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
7Niederlechner F.5.95.9Younes A.8
-
49Luca Wollschlager5.96.0Mohr T.29
-
39Scherhant D.5.96.3Gantenbein A.17
-
22Winkler M.5.96.1Murkin D. J.5
-
20Dardai P.5.9Remmert P.39
-
35Gersbeck M.Sanchez F.2
-
5Bouchalakis A.Barkok A.25
-
24Thorsteinsson J. D.Justin Heekeren28
-
33Karbownik M.Gruger M.37
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.8
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
11.4 Bị sút cầu môn 13
-
7 Phạt góc 5.5
-
1.6 Thẻ vàng 2.3
-
13.9 Phạm lỗi 9.8
-
54.7% TL kiểm soát bóng 56.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 16% | 15% |
18% | 10% | 16~30 | 13% | 18% |
6% | 27% | 31~45 | 20% | 18% |
16% | 20% | 46~60 | 5% | 16% |
22% | 12% | 61~75 | 26% | 16% |
22% | 16% | 76~90 | 16% | 13% |