Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | 10 | 27% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 8 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 12 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 4 | 7 | -15 | 4 | 14 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 14 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
|
21 | 21 | 23 | 23 |
-0.5/1
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bình Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hải Phòng
Bình Định
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Quảng Nam
Bình Định
Quảng Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Thanh Hóa
Bình Định
Thanh Hóa
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Bình Định
Thể Công Viettel
Bình Định
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Bình Định
Hà Nội
Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
TP Ho Chi Minh II
Bình Định
TP Ho Chi Minh II
Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai(N)
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai(N)
Bình Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Bình Phước
Bình Định
Bình Phước
Bình Định
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Bình Định
Quảng Nam
Bình Định
Quảng Nam
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SHB Đà Nẵng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai(N)
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai(N)
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Đồng Tâm Long An
SHB Đà Nẵng
Đồng Tâm Long An
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE Cup
|
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Bình Phước
SHB Đà Nẵng
Bình Phước
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 1 | 3 |
Khách vs Top 7 |
0 | 2 | 5 |
Khách vs Last 7 |
0 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 1
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.1
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 0%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 | 8.4 | 4.2 |
10 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.1 | 3.9 |
9 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 8.1 | 2.3 |
8 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 10.7 | 4.6 |
7 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 8.1 | 4.1 |
6 | 3 | 2 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9.4 | 3.3 |
5 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 5 | 6.7 | 3.7 |
4 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 9.1 | 2.6 |
3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9.4 | 3.7 |
2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 7.9 | 3.0 |