trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
5 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 4
-
64 Tấn công 77
-
57 Tấn công nguy hiểm 69
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 2
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
2 Số lần cứu thua 3
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
90+4'

90'

Duong Thanh Tung
Trong Hieu Tran

85'
83'

78'

66'

Vu Minh Tuan
Ngo Hong Phuoc

64'
Doan T. T.
MAC Hong Quan

64'
Ngoc Tin Phan

61'
Cao Tran Hoang Hung
Luc Xuan Hung

56'
49'

46'

46'

1Nghỉ0
Rivas R.

28'
20'





Đội hình
Bình Định
-
26Huynh T. L.10Alisson Farias2Duong V. K.5Luc Xuan Hung8MAC Hong Quan67Ngo Hong Phuoc7Pham Duc Huy4Ngoc Tin Phan9Rivas R.94Luis Angel Salazar Cuesta18Trong Hieu Tran
-
91Bui Tien Dung II41Cassio Scheid6Dang Anh Tuan26Doan Anh Viet97Emerson Souza13Ha Minh Tuan68Duc Anh Nguyen21Nguyen Phi Hoang18Dinh Duy Pham11Phan Van Long4Thiago Henrique
SHB Đà Nẵng
Cầu thủ dự bị
-
29Cao Tran Hoang HungGiang T. Quach Tan27
-
16Thanh Luan DinhLe Van Hung43
-
81Doan T. T.Lieu Quang Vinh86
-
14Duong Thanh TungNguyen Cong Nhat22
-
11Mai X.Nguyen Hong Son95
-
68Nguyen Hoai AnhMinh Quang Nguyen38
-
77Le Thanh PhongVan Huu Pham16
-
6Vu Minh TuanPhan Van Bieu1
-
15Vu Xuan CuongMinh Dan Vo67
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.1
-
1.3 Mất bàn 1.5
-
10.4 Bị sút cầu môn 6.8
-
3.5 Phạt góc 3.9
-
1.6 Thẻ vàng 1.6
-
41.6% TL kiểm soát bóng 46.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 12% | 1~15 | 17% | 13% |
19% | 19% | 16~30 | 15% | 5% |
7% | 17% | 31~45 | 17% | 19% |
21% | 12% | 46~60 | 8% | 19% |
12% | 17% | 61~75 | 15% | 22% |
34% | 21% | 76~90 | 26% | 19% |