Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCW
|
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Radomlje
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Radomlje
|
04 | 04 | 15 | 15 |
-4
H
T
|
5.5
2/2.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ ZNK Radomlje
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO WL
|
Nữ ZNK Krim
Nữ ZNK Radomlje
Nữ ZNK Krim
Nữ ZNK Radomlje
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Ljubljana (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Ljubljana (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3
X
|
SCW
|
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Radomlje
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Radomlje
|
04 | 15 | 04 | 15 |
H
T
|
5.5
2/2.5
T
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Radomlje
Nữ ZNK Pomurje
Nữ ZNK Radomlje
Nữ ZNK Pomurje
|
11 | 25 | 11 | 25 |
T
T
|
5
2/2.5
T
X
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
4/4.5
X
|
SLO WL
|
ZNK Ljubljana (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Ljubljana (W)
Nữ ZNK Radomlje
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Radomlje
Nữ ZNK Krim
Nữ ZNK Radomlje
Nữ ZNK Krim
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCW
|
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ ZNK Radomlje
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ ZNK Radomlje
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
04 | 09 | 04 | 09 |
B
|
3.5/4
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Radomlje
Nữ Olimpija Ljubljana
Nữ ZNK Radomlje
Nữ Olimpija Ljubljana
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
4.5/5
2
T
H
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Pomurje
Nữ ZNK Radomlje
Nữ ZNK Pomurje
Nữ ZNK Radomlje
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
B
|
5.5
2/2.5
X
T
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SCW
|
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Ljubljana (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Ljubljana (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Pomurje
Nữ ZNK Radomlje
Nữ ZNK Pomurje
Nữ ZNK Radomlje
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
SLO WL
|
Nữ Olimpija Ljubljana
Nữ ZNK Radomlje
Nữ Olimpija Ljubljana
Nữ ZNK Radomlje
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SLO WL
|
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
SLO WL
|
Nữ ZNK Radomlje
Nữ Olimpija Ljubljana
Nữ ZNK Radomlje
Nữ Olimpija Ljubljana
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
SCW
|
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
ZNK Cerklje (W)
Nữ ZNK Radomlje
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Aluminij Kidricevo (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO WL
|
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK Cerklje (W)
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK Cerklje (W)
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SLO WL
|
Aluminij Kidricevo (W)
ND Primorje (W)
Aluminij Kidricevo (W)
ND Primorje (W)
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
SCW
|
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Radomlje
Aluminij Kidricevo (W)
Nữ ZNK Radomlje
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
H
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
SLO WL
|
ZNK MB Tabor (W)
Aluminij Kidricevo (W)
ZNK MB Tabor (W)
Aluminij Kidricevo (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 4
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1
-
19 Tổng số mất bàn 17
-
1.9 Trung bình mất bàn 4.3
-
60% TL thắng 25%
-
0% TL hòa 0%
-
40% TL thua 75%