trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 6-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 7-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 8-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 9-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 10-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 11-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 6-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 7-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 8-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 9-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 10-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 11-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
28 Số lần sút bóng 3
-
18 Sút cầu môn 1
-
183 Tấn công 75
-
152 Tấn công nguy hiểm 40
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
0 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
- Xem thêm
Tình hình chính
11Minutes1
88'


79'

73'

62'

59'

54'
6Nghỉ1

45'
41'


36'

35'
25'


18'

12'

10'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1
-
1.9 Mất bàn 4.2
-
14.4 Bị sút cầu môn 26.7
-
3.8 Phạt góc 2
-
1.3 Thẻ vàng 1.7
-
39% TL kiểm soát bóng 34%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 12% | 1~15 | 0% | 5% |
14% | 16% | 16~30 | 0% | 23% |
14% | 14% | 31~45 | 0% | 17% |
12% | 22% | 46~60 | 75% | 5% |
20% | 15% | 61~75 | 0% | 17% |
14% | 18% | 76~90 | 25% | 29% |