XH Đội bóng
1 Nữ RCB Thượng Hải Nữ RCB Thượng Hải
2 Nữ Huisen Thiên Tân Nữ Huisen Thiên Tân
3 Nữ Quanjian Đài Liên Nữ Quanjian Đài Liên
4 Nữ Beikong Bắc Kinh Nữ Beikong Bắc Kinh
5 Nữ Huatai Giang Tô Nữ Huatai Giang Tô
6 Nữ Yuandong Hà Bắc Nữ Yuandong Hà Bắc
7 Nữ Changchun RCB Nữ Changchun RCB
8 Nữ Quân giải phóng Nữ Quân giải phóng
9 Nữ Jiannanchun Tứ Xuyên Nữ Jiannanchun Tứ Xuyên
10 Nữ SơnĐông Nữ SơnĐông
11 Nữ Huishang Hà Nam Nữ Huishang Hà Nam
12 Nữ Haiyin Quảngđông Nữ Haiyin Quảngđông
13 Nữ Xizi Hàngchâu Nữ Xizi Hàngchâu
14 Nữ Jianghan Vũ Hán Nữ Jianghan Vũ Hán
15 Nữ Guangxi Zhuang Nữ Guangxi Zhuang
16 Nữ Oya Thiểm Tây Nữ Oya Thiểm Tây
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
28 26 1 1 79 80 12 68 92.9 3.6 3.6 2.9 0.4 T T T T T T ?
28 24 2 2 74 84 23 61 85.7 7.1 7.1 3.0 0.8 T T T T T H ?
28 18 7 3 61 76 28 48 64.3 25.0 10.7 2.7 1.0 T H T T B H ?
28 17 7 4 58 75 29 46 60.7 25.0 14.3 2.7 1.0 H T T T T T ?
28 16 6 6 54 71 27 44 57.1 21.4 21.4 2.5 1.0 H T T B B B ?
28 15 4 9 49 50 39 11 53.6 14.3 32.1 1.8 1.4 H T B B T T ?
28 14 6 8 48 58 36 22 50.0 21.4 28.6 2.1 1.3 H H T T B B ?
28 14 5 9 47 47 44 3 50.0 17.9 32.1 1.7 1.6 H H T T H T ?
28 11 6 11 39 37 37 0 39.3 21.4 39.3 1.3 1.3 T B T T H B ?
28 10 6 12 36 46 41 5 35.7 21.4 42.9 1.6 1.5 H H B B B T ?
28 6 7 15 25 27 53 -26 21.4 25.0 53.6 1.0 1.9 H B B T H B ?
28 5 5 18 20 17 57 -40 17.9 17.9 64.3 0.6 2.0 B T B B B H ?
28 4 6 18 18 21 71 -50 14.3 21.4 64.3 0.8 2.5 B B B B T T ?
28 2 4 22 10 14 86 -72 7.1 14.3 78.6 0.5 3.1 H B B B T H ?
28 2 3 23 9 7 74 -67 7.1 10.7 82.1 0.3 2.6 B B B B B B ?
28 1 3 24 6 6 59 -53 3.6 10.7 85.7 0.2 2.1 B B B B H B ?