XH Đội bóng
1 Nữ Jianghan Vũ Hán Nữ Jianghan Vũ Hán
2 Nữ Huatai Giang Tô Nữ Huatai Giang Tô
3 Nữ Beikong Bắc Kinh Nữ Beikong Bắc Kinh
4 Nữ RCB Thượng Hải Nữ RCB Thượng Hải
5 Nữ SơnĐông Nữ SơnĐông
6 Nữ Changchun RCB Nữ Changchun RCB
7 Nữ Guangdong Meizhou Huijun Nữ Guangdong Meizhou Huijun
8 Nữ Tứ Xuyên Nữ Tứ Xuyên
9 Nữ Oya Thiểm Tây Nữ Oya Thiểm Tây
10 Nữ Huishang Hà Nam Nữ Huishang Hà Nam
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
18 15 0 3 45 49 12 37 83.3 0.0 16.7 2.7 0.7 T T B T B B ?
18 12 3 3 39 25 13 12 66.7 16.7 16.7 1.4 0.7 T T T H T T ?
18 8 7 3 31 26 21 5 44.4 38.9 16.7 1.4 1.2 H T H T H H ?
18 8 5 5 29 27 15 12 44.4 27.8 27.8 1.5 0.8 H T B H T T ?
18 8 4 6 28 21 20 1 44.4 22.2 33.3 1.2 1.1 B B H B T T ?
18 6 8 4 26 36 21 15 33.3 44.4 22.2 2.0 1.2 H B T H H T ?
18 5 2 11 17 18 28 -10 27.8 11.1 61.1 1.0 1.6 T B B B B H ?
18 3 6 9 15 9 24 -15 16.7 33.3 50.0 0.5 1.3 H H H H T B ?
18 3 5 10 14 7 22 -15 16.7 27.8 55.6 0.4 1.2 B B T H B B ?
18 0 4 14 4 8 50 -42 0.0 22.2 77.8 0.4 2.8 B H H H B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng