XH Đội bóng
1 Nữ Jianghan Vũ Hán Nữ Jianghan Vũ Hán
2 Nữ Changchun RCB Nữ Changchun RCB
3 Nữ Guangdong Meizhou Huijun Nữ Guangdong Meizhou Huijun
4 Nữ RCB Thượng Hải Nữ RCB Thượng Hải
5 Nữ Huatai Giang Tô Nữ Huatai Giang Tô
6 Nữ Beikong Bắc Kinh Nữ Beikong Bắc Kinh
7 Nữ Oya Thiểm Tây Nữ Oya Thiểm Tây
8 Nữ SơnĐông Nữ SơnĐông
9 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
10 Nữ Huishang Hà Nam Nữ Huishang Hà Nam
11 Nữ Triết Giang Nữ Triết Giang
12 Hainan Qiongzhong (W) Hainan Qiongzhong (W)
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
22 15 5 2 50 34 10 24 68.2 22.7 9.1 1.5 0.5 T H T B T T ?
22 14 7 1 49 45 15 30 63.6 31.8 4.5 2.0 0.7 T T H T T T ?
22 12 7 3 43 39 26 13 54.5 31.8 13.6 1.8 1.2 H H H T T B ?
22 12 5 5 41 31 17 14 54.5 22.7 22.7 1.4 0.8 T T B H B H ?
22 11 5 6 38 30 16 14 50.0 22.7 27.3 1.4 0.7 B T H H T T ?
22 8 4 10 28 26 21 5 36.4 18.2 45.5 1.2 1.0 B B B T H T ?
22 5 9 8 24 23 25 -2 22.7 40.9 36.4 1.0 1.1 H B H H B B ?
22 6 4 12 22 22 29 -7 27.3 18.2 54.5 1.0 1.3 T T H H B B ?
22 4 7 11 19 14 24 -10 18.2 31.8 50.0 0.6 1.1 B T T B T H ?
22 3 10 9 19 21 32 -11 13.6 45.5 40.9 1.0 1.5 T B H B H T ?
22 4 5 13 17 18 36 -18 18.2 22.7 59.1 0.8 1.6 B B T T B B ?
22 1 6 15 9 16 68 -52 4.5 27.3 68.2 0.7 3.1 B B B B B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng