XH Đội bóng
1 Nữ Brondby Nữ Brondby
2 Nữ Fortuna Hjorring Nữ Fortuna Hjorring
3 Nữ OB Nữ OB
4 Nữ skovbakken Nữ skovbakken
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
6 5 1 0 16 29 3 26 83.3 16.7 0.0 4.8 0.5 T H T T T T ?
6 4 1 1 13 11 8 3 66.7 16.7 16.7 1.8 1.3 T H T T T B ?
6 0 2 4 2 3 15 -12 0.0 33.3 66.7 0.5 2.5 B H B B B H ?
6 0 2 4 2 1 18 -17 0.0 33.3 66.7 0.2 3.0 B H B B B H ?