XH Đội bóng
1 Nữ Brondby Nữ Brondby
2 Nữ Fortuna Hjorring Nữ Fortuna Hjorring
3 Nữ skovbakken Nữ skovbakken
4 Nữ Kolding BK Nữ Kolding BK
5 Nữ Vejle Nữ Vejle
6 Nữ Skovlunde Nữ Skovlunde
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
10 8 2 0 26 36 5 31 80.0 20.0 0.0 3.6 0.5 H T T T T H ?
10 7 3 0 24 24 5 19 70.0 30.0 0.0 2.4 0.5 H T T T H H ?
10 4 1 5 13 13 19 -6 40.0 10.0 50.0 1.3 1.9 H B B B T T ?
10 3 1 6 10 18 23 -5 30.0 10.0 60.0 1.8 2.3 T T B B B T ?
10 1 3 6 6 6 22 -16 10.0 30.0 60.0 0.6 2.2 T B B H B B ?
10 2 0 8 6 8 31 -23 20.0 0.0 80.0 0.8 3.1 B B T B T B ?