XH Đội bóng
1 Nữ Brondby Nữ Brondby
2 Nữ Kolding BK Nữ Kolding BK
3 Nữ Fortuna Hjorring Nữ Fortuna Hjorring
4 Nữ skovbakken Nữ skovbakken
5 Nữ OB Nữ OB
6 Nữ Skovlunde Nữ Skovlunde
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
10 8 0 2 24 33 11 22 80.0 0.0 20.0 3.3 1.1 T T T T T B ?
10 7 0 3 21 33 20 13 70.0 0.0 30.0 3.3 2.0 T T B T B T ?
10 6 1 3 19 22 18 4 60.0 10.0 30.0 2.2 1.8 B T T T B T ?
10 5 2 3 17 17 15 2 50.0 20.0 30.0 1.7 1.5 T B T B T H ?
10 2 0 8 6 13 25 -12 20.0 0.0 80.0 1.3 2.5 B B B B T B ?
10 0 1 9 1 6 35 -29 0.0 10.0 90.0 0.6 3.5 B B B B B H ?