XH Đội bóng
1 Công An Hà Nội Công An Hà Nội
2 Thanh Hóa Thanh Hóa
3 Hà Nội Hà Nội
4 Thể Công Viettel Thể Công Viettel
5 Hải Phòng Hải Phòng
6 Bình Định Bình Định
7 Thép Xanh Nam Định Thép Xanh Nam Định
8 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
9 Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An
10 Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai
11 Khánh Hòa Khánh Hòa
12 SHB Đà Nẵng SHB Đà Nẵng
13 TP Hồ Chí Minh TP Hồ Chí Minh
14 Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
13 7 3 3 24 29 15 14 53.8 23.1 23.1 2.2 1.2 T T H T T B ?
13 6 5 2 23 20 15 5 46.2 38.5 15.4 1.5 1.2 H T H B H B ?
13 6 4 3 22 18 12 6 46.2 30.8 23.1 1.4 0.9 H H B T T B ?
13 5 6 2 21 14 11 3 38.5 46.2 15.4 1.1 0.8 T B T H T T ?
13 4 7 2 19 14 13 1 30.8 53.8 15.4 1.1 1.0 H T H T H T ?
13 5 4 4 19 17 17 0 38.5 30.8 30.8 1.3 1.3 B H H B H T ?
13 4 7 2 19 12 13 -1 30.8 53.8 15.4 0.9 1.0 H H H B H T ?
13 4 6 3 18 20 20 0 30.8 46.2 23.1 1.5 1.5 H T H T B H ?
13 3 7 3 16 14 15 -1 23.1 53.8 23.1 1.1 1.2 H B B T H T ?
13 2 8 3 14 15 16 -1 15.4 61.5 23.1 1.2 1.2 H H T B H B ?
13 2 7 4 13 11 14 -3 15.4 53.8 30.8 0.8 1.1 H B H H B H ?
13 1 7 5 10 8 15 -7 7.7 53.8 38.5 0.6 1.2 H H B H H T ?
13 2 2 9 8 19 27 -8 15.4 15.4 69.2 1.5 2.1 B B T B H B ?
13 0 7 6 7 13 21 -8 0.0 53.8 46.2 1.0 1.6 H H H H B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng