XH Đội bóng
1 Nữ Hapoel Ironi Petah Tikva Nữ Hapoel Ironi Petah Tikva
2 Nữ Maccabi Kiryat Gat Nữ Maccabi Kiryat Gat
3 Nữ Bnei Sakhnin Nữ Bnei Sakhnin
4 Nữ Maccabi Beer Sheva Li Nữ Maccabi Beer Sheva Li
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
14 6 2 6 20 42 24 18 42.9 14.3 42.9 3.0 1.7 T B B B T B ?
6 5 0 1 15 14 8 6 83.3 0.0 16.7 2.3 1.3 T T T T B T ?
10 4 0 6 12 17 30 -13 40.0 0.0 60.0 1.7 3.0 B B T B T T ?
10 4 0 6 12 20 54 -34 40.0 0.0 60.0 2.0 5.4 B T B T B B ?