XH Đội bóng
1 Nữ Maccabi Kiryat Gat Nữ Maccabi Kiryat Gat
2 Hapoel Jerusalem (W) Hapoel Jerusalem (W)
3 Nữ Maccabi Hadera Nữ Maccabi Hadera
4 Nữ Hapoel Petah Tikva Nữ Hapoel Petah Tikva
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
6 5 1 0 72 17 6 11 83.3 16.7 0.0 2.8 1.0 T T T T T H ?
6 1 1 4 44 5 11 -6 16.7 16.7 66.7 0.8 1.8 T B H B B B ?
6 2 1 3 32 8 10 -2 33.3 16.7 50.0 1.3 1.7 B T H B B T ?
6 2 1 3 32 9 12 -3 33.3 16.7 50.0 1.5 2.0 B B B T T H ?