XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Đà Nẵng | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 |
2 | Becamex Bình Dương | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 |
3 | Hà Nội | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 |
4 | Quan Khu 4 | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 |
5 | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 |
6 | Đồng Tâm Long An | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 |
7 | Hải Phòng | 13 | 4 | 0 | 9 | 12 |
8 | Khánh Hòa | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 |
9 | Sông Lam Nghệ An | 13 | 1 | 7 | 5 | 10 |
10 | Cao Su Đồng Tháp | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 |
11 | Thể Công Viettel | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 |
12 | Thép Xanh Nam Định | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 |
13 | Thanh Hóa | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 |
14 | Saigon Port | 13 | 0 | 4 | 9 | 4 |