XH Đội bóng
1 Sài Gòn FC Sài Gòn FC
2 Thể Công Viettel Thể Công Viettel
3 Than Quảng Ninh Than Quảng Ninh
4 Hà Nội Hà Nội
5 TP Hồ Chí Minh TP Hồ Chí Minh
6 Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương
7 Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai
8 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
9 SHB Đà Nẵng SHB Đà Nẵng
10 Thanh Hóa Thanh Hóa
11 Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An
12 Thép Xanh Nam Định Thép Xanh Nam Định
13 Hải Phòng Hải Phòng
14 Quảng Nam Quảng Nam
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
13 6 6 1 24 19 7 12 46.2 46.2 7.7 1.5 0.5 T T T H B H ?
13 6 4 3 22 20 15 5 46.2 30.8 23.1 1.5 1.2 H T T H T B ?
13 6 3 4 21 17 16 1 46.2 23.1 30.8 1.3 1.2 T B T T H H ?
13 5 5 3 20 20 13 7 38.5 38.5 23.1 1.5 1.0 H H T T H H ?
13 6 2 5 20 23 17 6 46.2 15.4 38.5 1.8 1.3 B T B B T B ?
13 5 5 3 20 17 11 6 38.5 38.5 23.1 1.3 0.8 T H B H H T ?
13 5 5 3 20 17 16 1 38.5 38.5 23.1 1.3 1.2 T H T H B T ?
13 4 6 3 18 14 12 2 30.8 46.2 23.1 1.1 0.9 B H T H T T ?
13 4 4 5 16 19 15 4 30.8 30.8 38.5 1.5 1.2 T H B H T B ?
13 4 3 6 15 9 14 -5 30.8 23.1 46.2 0.7 1.1 B B T H B H ?
13 4 3 6 15 10 16 -6 30.8 23.1 46.2 0.8 1.2 B H B B T B ?
13 4 1 8 13 14 23 -9 30.8 7.7 61.5 1.1 1.8 B T B H B T ?
13 3 4 6 13 8 17 -9 23.1 30.8 46.2 0.6 1.3 B B B H B T ?
13 2 3 8 9 17 32 -15 15.4 23.1 61.5 1.3 2.5 T B B H H B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off xuống hạng