XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | 24 | 12 | 7 | 5 | 43 |
2 | Hà Nội | 24 | 12 | 7 | 5 | 43 |
3 | Thanh Hóa | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 |
4 | Bình Định | 24 | 7 | 13 | 4 | 34 |
5 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 |
6 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 |
7 | SHB Đà Nẵng | 24 | 7 | 11 | 6 | 32 |
8 | Thể Công Viettel | 24 | 5 | 16 | 3 | 31 |
9 | Thép Xanh Nam Định | 24 | 5 | 12 | 7 | 27 |
10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 6 | 7 | 11 | 25 |
11 | Becamex Bình Dương | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 |
12 | Sài Gòn FC | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 |
13 | TP Hồ Chí Minh | 24 | 2 | 12 | 10 | 18 |