XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 12 | 10 | 1 | 1 | 31 |
2 | Hải Phòng | 12 | 8 | 3 | 1 | 27 |
3 | Thể Công Viettel | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 |
4 | Bình Định | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 |
5 | Sông Lam Nghệ An | 12 | 6 | 3 | 3 | 21 |
6 | Thanh Hóa | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 |
7 | SHB Đà Nẵng | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 |
8 | Hoàng Anh Gia Lai | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 |
9 | Thép Xanh Nam Định | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 |
10 | Becamex Bình Dương | 12 | 3 | 6 | 3 | 15 |
11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 |
12 | Sài Gòn FC | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 |
13 | TP Hồ Chí Minh | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 |