XH Đội bóng
1 Nữ AS Tel Aviv University Nữ AS Tel Aviv University
2 Nữ Maccabi Kiryat Gat Nữ Maccabi Kiryat Gat
3 Nữ Maccabi Hadera Nữ Maccabi Hadera
4 Nữ Maccabi Holon FC Nữ Maccabi Holon FC
5 Nữ Ironi Ramat Hasharon Nữ Ironi Ramat Hasharon
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
16 12 3 1 39 48 11 37 75.0 18.8 6.3 3.0 0.7 T T H T T T ?
16 11 3 2 36 42 15 27 68.8 18.8 12.5 2.6 0.9 T H T H T T ?
16 7 6 3 27 22 14 8 43.8 37.5 18.8 1.4 0.9 H B B T B B ?
16 8 2 6 26 28 18 10 50.0 12.5 37.5 1.8 1.1 B H T B B B ?
16 7 4 5 25 29 27 2 43.8 25.0 31.3 1.8 1.7 B B B B T B ?