XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Quanjian Đài Liên | 14 | 12 | 1 | 1 | 37 |
2 | Nữ Huatai Giang Tô | 14 | 12 | 0 | 2 | 36 |
3 | Nữ RCB Thượng Hải | 14 | 10 | 3 | 1 | 33 |
4 | Nữ Huisen Thiên Tân | 13 | 9 | 1 | 3 | 28 |
5 | Nữ Beikong Bắc Kinh | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 |
6 | Nữ Changchun RCB | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 |
7 | Nữ Yuandong Hà Bắc | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 |
8 | Nữ Quân giải phóng | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 |
9 | Nữ Jiannanchun Tứ Xuyên | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 |
10 | Nữ Oya Thiểm Tây | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 |
11 | Nữ SơnĐông | 15 | 3 | 1 | 11 | 10 |
12 | Nữ Xizi Hàngchâu | 17 | 1 | 4 | 12 | 7 |
13 | Nữ Haiyin Quảngđông | 16 | 1 | 3 | 12 | 6 |
14 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 16 | 1 | 3 | 12 | 6 |
15 | Nữ Xuelian Tân Cương | 19 | 1 | 1 | 17 | 4 |
16 | Nữ Huishang Hà Nam | 16 | 0 | 1 | 15 | 1 |