XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Beikong Bắc Kinh | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 |
2 | Nữ Huishang Hà Nam | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 |
3 | Nữ SơnĐông | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 |
4 | Nữ Tứ Xuyên | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 |
5 | Nữ Triết Giang | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 |
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Beikong Bắc Kinh | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 |
2 | Nữ Huishang Hà Nam | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 |
3 | Nữ SơnĐông | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 |
4 | Nữ Tứ Xuyên | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 |
5 | Nữ Triết Giang | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 |