XH Đội bóng
1 Nữ Brondby Nữ Brondby
2 Nữ Fortuna Hjorring Nữ Fortuna Hjorring
3 Nữ OB Nữ OB
4 Nữ Skovlunde Nữ Skovlunde
5 Nữ Kolding BK Nữ Kolding BK
6 Nữ skovbakken Nữ skovbakken
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
10 9 0 1 27 27 7 20 90.0 0.0 10.0 2.7 0.7 B T T T T T ?
10 8 0 2 24 31 4 27 80.0 0.0 20.0 3.1 0.4 T T T T T B ?
10 5 0 5 15 15 16 -1 50.0 0.0 50.0 1.5 1.6 B B T B B T ?
10 2 2 6 8 8 24 -16 20.0 20.0 60.0 0.8 2.4 T H B B H B ?
10 2 1 7 7 9 19 -10 20.0 10.0 70.0 0.9 1.9 T B B B H T ?
10 2 1 7 7 9 29 -20 20.0 10.0 70.0 0.9 2.9 B H B T B B ?