XH Đội bóng
1 Nữ Varde_IF Nữ Varde_IF
2 Nữ Skovlunde Nữ Skovlunde
3 Nữ Naesby BK Nữ Naesby BK
4 Nữ Sundby BK Nữ Sundby BK
5 Nữ ASA Aarhus Nữ ASA Aarhus
6 Nữ Viborg Nữ Viborg
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
11 7 2 2 23 26 10 16 63.6 18.2 18.2 2.4 0.9 T T T H T T ?
10 7 0 3 21 19 9 10 70.0 0.0 30.0 1.9 0.9 T T T T B T ?
10 5 3 2 18 16 13 3 50.0 30.0 20.0 1.6 1.3 H B T H H B ?
10 3 4 3 13 16 16 0 30.0 40.0 30.0 1.6 1.6 H B B H T T ?
10 1 4 5 7 8 18 -10 10.0 40.0 50.0 0.8 1.8 B T B H H B ?
11 1 1 9 4 15 34 -19 9.1 9.1 81.8 1.4 3.1 B B B B B B ?