XH Đội bóng
1 Nữ Brondby Nữ Brondby
2 Nữ Fortuna Hjorring Nữ Fortuna Hjorring
3 Nữ VSK Aarhus Nữ VSK Aarhus
4 Nữ Skovlunde Nữ Skovlunde
5 Nữ Kolding BK Nữ Kolding BK
6 Nữ Thisted FC Nữ Thisted FC
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
10 8 1 1 45 36 9 27 80.0 10.0 10.0 3.6 0.9 H T T T T B ?
10 7 3 0 42 28 6 22 70.0 30.0 0.0 2.8 0.6 H T T H T T ?
10 4 2 4 26 17 21 -4 40.0 20.0 40.0 1.7 2.1 B T B H T T ?
10 2 2 6 20 11 31 -20 20.0 20.0 60.0 1.1 3.1 B B B T B H ?
10 2 2 6 19 12 24 -12 20.0 20.0 60.0 1.2 2.4 T B B B B H ?
10 2 0 8 10 12 25 -13 20.0 0.0 80.0 1.2 2.5 T B T B B B ?