XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép Xanh Nam Định | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 |
2 | Bình Định | 13 | 6 | 5 | 2 | 23 |
3 | Hà Nội | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 |
4 | Thể Công Viettel | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 |
5 | Thanh Hóa | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 |
6 | Hải Phòng | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 |
7 | Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 |
8 | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 |
9 | Quảng Nam | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 |
10 | TP Hồ Chí Minh | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 |
11 | Becamex Bình Dương | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 |
12 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 |
13 | Công An Hà Nội | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 |
14 | Khánh Hòa | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 |