XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép Xanh Nam Định | 26 | 12 | 9 | 5 | 45 |
2 | Hà Nội | 26 | 12 | 8 | 6 | 44 |
3 | TP Hồ Chí Minh | 26 | 10 | 12 | 4 | 42 |
4 | Hải Phòng | 26 | 9 | 10 | 7 | 37 |
5 | Thanh Hóa | 26 | 7 | 14 | 5 | 35 |
6 | Công An Hà Nội | 26 | 8 | 9 | 9 | 33 |
7 | Bình Định | 26 | 7 | 11 | 8 | 32 |
8 | Quảng Nam | 26 | 6 | 13 | 7 | 31 |
9 | Becamex Bình Dương | 26 | 6 | 12 | 8 | 30 |
10 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 6 | 11 | 9 | 29 |
11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 5 | 13 | 8 | 28 |
12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 5 | 13 | 8 | 28 |
13 | Thể Công Viettel | 26 | 5 | 13 | 8 | 28 |
14 | Khánh Hòa | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 |