XH Đội bóng
1 Nữ Quanjian Đài Liên Nữ Quanjian Đài Liên
2 Nữ RCB Thượng Hải Nữ RCB Thượng Hải
3 Nữ Huatai Giang Tô Nữ Huatai Giang Tô
4 Nữ Beikong Bắc Kinh Nữ Beikong Bắc Kinh
5 Nữ Huisen Thiên Tân Nữ Huisen Thiên Tân
6 Nữ Changchun RCB Nữ Changchun RCB
7 Nữ Quân giải phóng Nữ Quân giải phóng
8 Nữ Jiannanchun Tứ Xuyên Nữ Jiannanchun Tứ Xuyên
9 Nữ Yuandong Hà Bắc Nữ Yuandong Hà Bắc
10 Nữ Haiyin Quảngđông Nữ Haiyin Quảngđông
11 Nữ Oya Thiểm Tây Nữ Oya Thiểm Tây
12 Nữ Huishang Hà Nam Nữ Huishang Hà Nam
13 Nữ Xizi Hàngchâu Nữ Xizi Hàngchâu
14 Nữ SơnĐông Nữ SơnĐông
15 Nữ Guangxi Zhuang Nữ Guangxi Zhuang
16 Nữ Jianghan Vũ Hán Nữ Jianghan Vũ Hán
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
15 12 3 0 39 39 6 33 80.0 20.0 0.0 2.6 0.4 T T H T T H ?
15 12 2 1 38 40 8 32 80.0 13.3 6.7 2.7 0.5 T T T T B H ?
15 11 2 2 35 32 12 20 73.3 13.3 13.3 2.1 0.8 T T H T T T ?
15 10 4 1 34 35 8 27 66.7 26.7 6.7 2.3 0.5 H T H B T T ?
15 9 3 3 30 28 11 17 60.0 20.0 20.0 1.9 0.7 T B B T T B ?
15 9 1 5 28 33 20 13 60.0 6.7 33.3 2.2 1.3 T T H B B B ?
15 8 1 6 25 30 21 9 53.3 6.7 40.0 2.0 1.4 B T T B B T ?
15 6 2 7 20 23 26 -3 40.0 13.3 46.7 1.5 1.7 T H B T T H ?
15 5 4 6 19 25 21 4 33.3 26.7 40.0 1.7 1.4 T H T B B B ?
15 5 2 8 17 14 22 -8 33.3 13.3 53.3 0.9 1.5 B B H T T T ?
15 4 4 7 16 16 20 -4 26.7 26.7 46.7 1.1 1.3 H B T H B H ?
15 4 3 8 15 18 21 -3 26.7 20.0 53.3 1.2 1.4 B T H H B T ?
15 3 1 11 10 11 34 -23 20.0 6.7 73.3 0.7 2.3 B B T B T B ?
15 2 2 11 8 12 35 -23 13.3 13.3 73.3 0.8 2.3 B B B H H B ?
15 1 1 13 4 2 53 -51 6.7 6.7 86.7 0.1 3.5 B B B B H T ?
15 0 3 12 3 5 45 -40 0.0 20.0 80.0 0.3 3.0 B B B H B B ?