XH Đội bóng
1 Nữ Jianghan Vũ Hán Nữ Jianghan Vũ Hán
2 Nữ RCB Thượng Hải Nữ RCB Thượng Hải
3 Nữ Changchun RCB Nữ Changchun RCB
4 Nữ Huatai Giang Tô Nữ Huatai Giang Tô
5 Nữ Beikong Bắc Kinh Nữ Beikong Bắc Kinh
6 Nữ SơnĐông Nữ SơnĐông
7 Nữ Guangdong Meizhou Huijun Nữ Guangdong Meizhou Huijun
8 Nữ Triết Giang Nữ Triết Giang
9 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
10 Nữ Huishang Hà Nam Nữ Huishang Hà Nam
11 Nữ Oya Thiểm Tây Nữ Oya Thiểm Tây
12 Nữ Tứ Xuyên Nữ Tứ Xuyên
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
22 20 1 1 61 76 5 71 90.9 4.5 4.5 3.5 0.2 T T T B T T ?
22 17 4 1 55 59 13 46 77.3 18.2 4.5 2.7 0.6 T T T T H T ?
22 16 3 3 51 36 15 21 72.7 13.6 13.6 1.6 0.7 T H B T T T ?
22 13 3 6 42 35 14 21 59.1 13.6 27.3 1.6 0.6 T T H T B B ?
22 7 4 11 25 17 36 -19 31.8 18.2 50.0 0.8 1.6 T H B B T B ?
22 6 6 10 24 17 28 -11 27.3 27.3 45.5 0.8 1.3 B B H B H T ?
22 6 6 10 24 13 35 -22 27.3 27.3 45.5 0.6 1.6 B B T T H B ?
22 6 4 12 22 15 31 -16 27.3 18.2 54.5 0.7 1.4 B B B T B B ?
22 4 7 11 19 16 34 -18 18.2 31.8 50.0 0.7 1.5 T B T T H B ?
22 4 5 13 17 10 41 -31 18.2 22.7 59.1 0.5 1.9 B T T B H T ?
22 4 4 14 16 15 34 -19 18.2 18.2 63.6 0.7 1.5 B T B B H T ?
22 4 3 15 15 7 30 -23 18.2 13.6 68.2 0.3 1.4 B B B B B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng