XH Đội bóng
1 Nữ Fortuna Hjorring Nữ Fortuna Hjorring
2 Nữ Brondby Nữ Brondby
3 Nữ skovbakken Nữ skovbakken
4 Nữ Sonderjyske Nữ Sonderjyske
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
6 6 0 0 18 14 1 13 100.0 0.0 0.0 2.3 0.2 T T T T T T ?
6 4 0 2 12 13 7 6 66.7 0.0 33.3 2.2 1.2 T B T T T B ?
6 1 1 4 4 7 13 -6 16.7 16.7 66.7 1.2 2.2 B H B B B T ?
6 0 1 5 1 2 15 -13 0.0 16.7 83.3 0.3 2.5 B H B B B B ?