XH Đội bóng
1 Nữ Kolding BK Nữ Kolding BK
2 Nữ Skovlunde Nữ Skovlunde
3 Nữ Vejle Nữ Vejle
4 Nữ Viborg Nữ Viborg
5 Nữ FC Damso Nữ FC Damso
6 Nữ Sonderjyske Nữ Sonderjyske
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
5 4 1 0 13 22 2 20 80.0 20.0 0.0 4.4 0.4 T H T T T ?
5 3 0 2 9 8 9 -1 60.0 0.0 40.0 1.6 1.8 T B B T T ?
5 2 2 1 8 9 7 2 40.0 40.0 20.0 1.8 1.4 B H T H T ?
5 2 0 3 6 9 15 -6 40.0 0.0 60.0 1.8 3.0 T T B B B ?
5 1 1 3 4 8 17 -9 20.0 20.0 60.0 1.6 3.4 B T H B B ?
5 0 2 3 2 8 14 -6 0.0 40.0 60.0 1.6 2.8 B B H H B ?