XH Đội bóng
1 Nữ Brondby Nữ Brondby
2 Nữ Fortuna Hjorring Nữ Fortuna Hjorring
3 Nữ skovbakken Nữ skovbakken
4 Nữ OB Nữ OB
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
6 5 0 1 15 17 6 11 83.3 0.0 16.7 2.8 1.0 T T T T T B ?
6 3 2 1 11 13 4 9 50.0 33.3 16.7 2.2 0.7 H B T T H T ?
6 1 1 4 4 9 17 -8 16.7 16.7 66.7 1.5 2.8 H B B B B T ?
6 1 1 4 4 8 20 -12 16.7 16.7 66.7 1.3 3.3 B T B B H B ?