XH Đội bóng
1 Nữ AS Tel Aviv University Nữ AS Tel Aviv University
2 Nữ Maccabi Hadera Nữ Maccabi Hadera
3 Nữ Maccabi Holon FC Nữ Maccabi Holon FC
4 Nữ Ironi Ramat Hasharon Nữ Ironi Ramat Hasharon
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
14 12 1 1 37 56 14 42 85.7 7.1 7.1 4.0 1.0 T T H T T T ?
14 11 1 2 34 46 15 31 78.6 7.1 14.3 3.3 1.1 B B B T B B ?
14 7 1 6 22 37 35 2 50.0 7.1 42.9 2.6 2.5 T T H B T B ?
14 6 2 6 20 34 19 15 42.9 14.3 42.9 2.4 1.4 B B T B T B ?