XH Đội bóng
1 Nữ Quanjian Đài Liên Nữ Quanjian Đài Liên
2 Nữ Huatai Giang Tô Nữ Huatai Giang Tô
3 Nữ RCB Thượng Hải Nữ RCB Thượng Hải
4 Nữ Huisen Thiên Tân Nữ Huisen Thiên Tân
5 Nữ Beikong Bắc Kinh Nữ Beikong Bắc Kinh
6 Nữ Changchun RCB Nữ Changchun RCB
7 Nữ Yuandong Hà Bắc Nữ Yuandong Hà Bắc
8 Nữ Quân giải phóng Nữ Quân giải phóng
9 Nữ Jiannanchun Tứ Xuyên Nữ Jiannanchun Tứ Xuyên
10 Nữ SơnĐông Nữ SơnĐông
11 Nữ Oya Thiểm Tây Nữ Oya Thiểm Tây
12 Nữ Huishang Hà Nam Nữ Huishang Hà Nam
13 Nữ Haiyin Quảngđông Nữ Haiyin Quảngđông
14 Nữ Jianghan Vũ Hán Nữ Jianghan Vũ Hán
15 Nữ Xizi Hàngchâu Nữ Xizi Hàngchâu
16 Nữ Xuelian Tân Cương Nữ Xuelian Tân Cương
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
30 26 2 2 80 63 16 47 86.7 6.7 6.7 2.1 0.5 T T T T T T ?
30 23 4 3 73 74 11 63 76.7 13.3 10.0 2.5 0.4 T T B T T T ?
30 20 6 4 66 78 20 58 66.7 20.0 13.3 2.6 0.7 T T H T B B ?
30 21 2 7 65 68 24 44 70.0 6.7 23.3 2.3 0.8 B T B B T B ?
30 17 6 7 57 45 23 22 56.7 20.0 23.3 1.5 0.8 T T H B T T ?
30 16 5 9 53 54 36 18 53.3 16.7 30.0 1.8 1.2 T T T B B B ?
30 13 8 9 47 39 33 6 43.3 26.7 30.0 1.3 1.1 B B T H B B ?
30 12 7 11 43 42 30 12 40.0 23.3 36.7 1.4 1.0 T B H T H T ?
30 12 5 13 41 38 36 2 40.0 16.7 43.3 1.3 1.2 T T B H B T ?
30 10 4 16 34 26 35 -9 33.3 13.3 53.3 0.9 1.2 B B T H T B ?
30 7 7 16 28 22 38 -16 23.3 23.3 53.3 0.7 1.3 H B B H B T ?
30 8 1 21 25 22 60 -38 26.7 3.3 70.0 0.7 2.0 B B B T T T ?
30 5 7 18 22 19 53 -34 16.7 23.3 60.0 0.6 1.8 B B T H B B ?
30 5 7 18 22 26 65 -39 16.7 23.3 60.0 0.9 2.2 B B T B T H ?
30 4 8 18 20 21 63 -42 13.3 26.7 60.0 0.7 2.1 H T H H H H ?
30 1 1 28 4 5 99 -94 3.3 3.3 93.3 0.2 3.3 B B B B B B ?